mirror of
https://git.joinsharkey.org/Sharkey/Sharkey.git
synced 2024-11-05 14:33:09 +02:00
Merge branch 'develop' of https://github.com/misskey-dev/misskey into develop
This commit is contained in:
commit
1dddc68709
8 changed files with 101 additions and 6 deletions
|
@ -1108,7 +1108,10 @@ pastAnnouncements: "Alte Ankündigungen"
|
|||
youHaveUnreadAnnouncements: "Es gibt neue Ankündigungen."
|
||||
useSecurityKey: "Folge bitten den Anweisungen deines Browsers bzw. Gerätes und verwende deinen Hardware-Sicherheitsschlüssel oder Passkey."
|
||||
replies: "Antworten"
|
||||
renotes: "Renote"
|
||||
renotes: "Renotes"
|
||||
loadReplies: "Antworten anzeigen"
|
||||
loadConversation: "Unterhaltung anzeigen"
|
||||
pinnedList: "Angeheftete Liste"
|
||||
_announcement:
|
||||
forExistingUsers: "Nur für existierende Nutzer"
|
||||
forExistingUsersDescription: "Ist diese Option aktiviert, wird diese Ankündigung nur Nutzern angezeigt, die zum Zeitpunkt der Ankündigung bereits registriert sind. Ist sie deaktiviert, wird sie auch Nutzern, die sich nach dessen Veröffentlichung registrieren, angezeigt."
|
||||
|
|
|
@ -1108,7 +1108,10 @@ pastAnnouncements: "Past announcements"
|
|||
youHaveUnreadAnnouncements: "There are unread announcements."
|
||||
useSecurityKey: "Please follow your browser's or device's instructions to use your security- or passkey."
|
||||
replies: "Reply"
|
||||
renotes: "Renote"
|
||||
renotes: "Renotes"
|
||||
loadReplies: "Show replies"
|
||||
loadConversation: "Show conversation"
|
||||
pinnedList: "Pinned list"
|
||||
_announcement:
|
||||
forExistingUsers: "Existing users only"
|
||||
forExistingUsersDescription: "This announcement will only be shown to users existing at the point of publishment if enabled. If disabled, those newly signing up after it has been posted will also see it."
|
||||
|
|
|
@ -1109,6 +1109,9 @@ youHaveUnreadAnnouncements: "Ci sono Annunci non letti"
|
|||
useSecurityKey: "Per utilizzare la chiave di sicurezza o la passkey, segui le indicazioni del dispositivo"
|
||||
replies: "Rispondi"
|
||||
renotes: "Rinota"
|
||||
loadReplies: "Leggi le risposte"
|
||||
loadConversation: "Leggi la conversazione"
|
||||
pinnedList: "Elenco in primo piano"
|
||||
_announcement:
|
||||
forExistingUsers: "Solo ai profili attuali"
|
||||
forExistingUsersDescription: "L'annuncio sarà visibile solo ai profili esistenti in questo momento. Se disabilitato, sarà visibile anche ai profili che verranno creati dopo la pubblicazione di questo annuncio."
|
||||
|
@ -1137,6 +1140,11 @@ _serverRules:
|
|||
description: "In Europa è necessario mostrare l'informativa sul trattamento dei dati personali, prima della registrazione al servizio."
|
||||
_serverSettings:
|
||||
iconUrl: "URL dell'icona"
|
||||
appIconDescription: "Indicare l'icona da usare quando {host} viene salvata come App."
|
||||
appIconUsageExample: "Ad esempio quando si aggiunge il segnalibro alla PWA (Progressive Web App), oppure alla schermata iniziale del dispositivo mobile "
|
||||
appIconStyleRecommendation: "Poiché l'icona potrebbe essere ritagliata in un quadrato o in un cerchio, si raccomanda che abbia un margine colorato."
|
||||
appIconResolutionMustBe: "La risoluzione minima è {resolution}"
|
||||
manifestJsonOverride: "Sostituire il file manifest.json"
|
||||
_accountMigration:
|
||||
moveFrom: "Migra un altro profilo dentro a questo"
|
||||
moveFromSub: "Crea un alias verso un altro profilo remoto"
|
||||
|
|
|
@ -1102,6 +1102,7 @@ forYou: "あんたへ"
|
|||
currentAnnouncements: "現在のお知らせやで"
|
||||
pastAnnouncements: "過去のお知らせやで"
|
||||
youHaveUnreadAnnouncements: "あんたまだこのお知らせ読んどらんやろ。"
|
||||
useSecurityKey: "ブラウザまたはデバイスの言う通りに、セキュリティキーまたはパスキーを使ってや。"
|
||||
replies: "返事"
|
||||
renotes: "Renote"
|
||||
_announcement:
|
||||
|
|
|
@ -1102,6 +1102,8 @@ icon: "ไอคอน"
|
|||
forYou: "สำหรับคุณ"
|
||||
replies: "ตอบกลับ"
|
||||
renotes: "รีโน้ต"
|
||||
loadReplies: "แสดงการตอบกลับ"
|
||||
loadConversation: "แสดงบทสนทนา"
|
||||
_announcement:
|
||||
forExistingUsersDescription: "การประกาศนี้จะแสดงต่อผู้ใช้ที่มีอยู่ ณ จุดที่เผยแพร่นั้นๆถ้าหากเปิดใช้งาน ถ้าหากปิดใช้งานผู้ที่กำลังสมัครใหม่หลังจากโพสต์แล้วนั้นก็จะเห็นเช่นกัน"
|
||||
needConfirmationToReadDescription: "ข้อความแจ้งแยก ถ้าหากต้องการเพื่อยืนยันว่ากำลังทำเครื่องหมายประกาศนี้ว่าอ่านแล้วจะแสดงขึ้นถ้าหากเปิดใช้งาน การประกาศนั้นจะไม่รวมอยู่ในฟังก์ชั่นว่า \"ทำเครื่องหมายทั้งหมดว่าอ่านแล้ว\""
|
||||
|
@ -1382,6 +1384,8 @@ _achievements:
|
|||
title: "Brain Diver"
|
||||
description: "โพสต์ลิงก์ไปยัง Brain Diver"
|
||||
flavor: "Misskey-Misskey La-Tu-Ma"
|
||||
_smashTestNotificationButton:
|
||||
title: "ทดสอบโอเวอร์โฟลว์"
|
||||
_role:
|
||||
new: "บทบาทใหม่"
|
||||
edit: "แก้ไขบทบาท"
|
||||
|
@ -1986,6 +1990,10 @@ _notification:
|
|||
unreadAntennaNote: "เสาอากาศ {name}"
|
||||
emptyPushNotificationMessage: "การแจ้งเตือนแบบพุชได้รับการอัพเดทแล้ว"
|
||||
achievementEarned: "รับความสำเร็จ"
|
||||
testNotification: "ทดสอบการแจ้งเตือน"
|
||||
checkNotificationBehavior: "ตรวจสอบลักษณะที่ปรากฏการแจ้งเตือน"
|
||||
sendTestNotification: "ส่งทดสอบการแจ้งเตือน"
|
||||
notificationWillBeDisplayedLikeThis: "การแจ้งเตือนมีลักษณะแบบนี้"
|
||||
_types:
|
||||
all: "ทั้งหมด"
|
||||
follow: "กำลังติดตาม"
|
||||
|
|
|
@ -1,5 +1,5 @@
|
|||
---
|
||||
_lang_: "Tiếng Việt"
|
||||
_lang_: "Tiếng Nhật"
|
||||
headlineMisskey: "Mạng xã hội liên hợp"
|
||||
introMisskey: "Xin chào! Misskey là một nền tảng tiểu blog phi tập trung mã nguồn mở.\nViết \"tút\" để chia sẻ những suy nghĩ của bạn 📡\nBằng \"biểu cảm\", bạn có thể bày tỏ nhanh chóng cảm xúc của bạn với các tút 👍\nHãy khám phá một thế giới mới! 🚀"
|
||||
poweredByMisskeyDescription: "{name} là một trong những chủ máy của <b>Misskey</b> là nền tảng mã nguồn mở"
|
||||
|
@ -45,6 +45,7 @@ pin: "Ghim"
|
|||
unpin: "Bỏ ghim"
|
||||
copyContent: "Chép nội dung"
|
||||
copyLink: "Chép liên kết"
|
||||
copyLinkRenote: "Sao chép liên kết ghi chú"
|
||||
delete: "Xóa"
|
||||
deleteAndEdit: "Sửa"
|
||||
deleteAndEditConfirm: "Bạn có chắc muốn sửa tút này? Những biểu cảm, lượt trả lời và đăng lại sẽ bị mất."
|
||||
|
@ -156,6 +157,7 @@ addEmoji: "Thêm emoji"
|
|||
settingGuide: "Cài đặt đề xuất"
|
||||
cacheRemoteFiles: "Tập tin cache từ xa"
|
||||
cacheRemoteFilesDescription: "Khi tùy chọn này bị tắt, các tập tin từ xa sẽ được tải trực tiếp từ máy chủ khác. Điều này sẽ giúp giảm dung lượng lưu trữ nhưng lại tăng lưu lượng truy cập, vì hình thu nhỏ sẽ không được tạo."
|
||||
youCanCleanRemoteFilesCache: "Bạn có thể xoá bộ nhớ đệm bằng cách nhấn vào nút🗑️ở trong phần quản lý tệp."
|
||||
cacheRemoteSensitiveFiles: "Lưu các tập tin nhạy cảm vào bộ nhớ tạm từ xa"
|
||||
cacheRemoteSensitiveFilesDescription: "Khi bạn tắt tính năng này, các tệp nhạy cảm sẽ được tải trực tiếp từ máy chủ và không được lưu vào bộ nhớ tạm"
|
||||
flagAsBot: "Đánh dấu đây là tài khoản bot"
|
||||
|
@ -409,10 +411,13 @@ aboutMisskey: "Về Misskey"
|
|||
administrator: "Quản trị viên"
|
||||
token: "Token"
|
||||
2fa: "Xác thực 2 yếu tố"
|
||||
setupOf2fa: "Thiết lập xác thực 2 yếu tố"
|
||||
totp: "Ứng dụng xác thực"
|
||||
totpDescription: "Nhắn mã OTP bằng ứng dụng xác thực"
|
||||
moderator: "Kiểm duyệt viên"
|
||||
moderation: "Kiểm duyệt"
|
||||
moderationNote: "Ghi chú kiểm duyệt"
|
||||
addModerationNote: "Thêm ghi chú kiểm duyệt"
|
||||
nUsersMentioned: "Dùng bởi {n} người"
|
||||
securityKeyAndPasskey: "Mã bảo mật・Passkey"
|
||||
securityKey: "Khóa bảo mật"
|
||||
|
@ -988,11 +993,71 @@ copyErrorInfo: "Sao chép thông tin lỗi"
|
|||
joinThisServer: "Đăng ký trên chủ máy này"
|
||||
exploreOtherServers: "Tìm chủ máy khác"
|
||||
letsLookAtTimeline: "Thử xem Timeline"
|
||||
emailNotSupported: "Máy chủ này không hỗ trợ gửi email"
|
||||
postToTheChannel: "Đăng lên kênh"
|
||||
cannotBeChangedLater: "Không thể thay đổi sau này."
|
||||
rolesAssignedToMe: "Vai trò được giao cho tôi"
|
||||
resetPasswordConfirm: "Bạn thực sự muốn đặt lại mật khẩu?"
|
||||
sensitiveWords: "Các từ nhạy cảm"
|
||||
license: "Giấy phép"
|
||||
unfavoriteConfirm: "Bạn thực sự muốn xoá khỏi mục yêu thích?"
|
||||
retryAllQueuesConfirmText: "Điều này sẽ tạm thời làm tăng mức độ tải của máy chủ."
|
||||
enableChartsForRemoteUser: "Tạo biểu đồ người dùng từ xa"
|
||||
video: "Video"
|
||||
videos: "Các video"
|
||||
dataSaver: "Tiết kiệm dung lượng"
|
||||
accountMigration: "Gộp chung tài khoản"
|
||||
accountMoved: "Người dùng này đã chuyển sang một tài khoản mới:"
|
||||
accountMovedShort: "Tài khoản này đã được gộp"
|
||||
operationForbidden: "Thao tác này không thể thực hiện"
|
||||
forceShowAds: "Luôn hiện quảng cáo"
|
||||
notificationDisplay: "Thông báo"
|
||||
leftTop: "Phía trên bên tráí"
|
||||
rightTop: "Phía trên bên phải"
|
||||
leftBottom: "Phía dưới bên trái"
|
||||
rightBottom: "Phía dưới bên phải"
|
||||
stackAxis: "Hướng chồng"
|
||||
vertical: "Dọc"
|
||||
horizontal: "Thanh bên"
|
||||
position: "Vị trí"
|
||||
serverRules: "Luật của máy chủ"
|
||||
youFollowing: "Đang theo dõi"
|
||||
later: "Để sau"
|
||||
goToMisskey: "Tới Misskey"
|
||||
installed: "Đã tải xuống"
|
||||
branding: "Thương hiệu"
|
||||
turnOffToImprovePerformance: "Tắt mục này có thể cải thiện hiệu năng."
|
||||
expirationDate: "Ngày hết hạn"
|
||||
noExpirationDate: "Vô thời hạn"
|
||||
waitingForMailAuth: "Đang chờ xác nhận email"
|
||||
unused: "Chưa được sử dụng"
|
||||
used: "Đã được sử dụng"
|
||||
expired: "Đã hết hạn"
|
||||
doYouAgree: "Đồng ý?"
|
||||
iHaveReadXCarefullyAndAgree: "Tôi đã đọc và đồng ý với \"x\"."
|
||||
dialog: "Hộp thoại"
|
||||
icon: "Ảnh đại diện"
|
||||
forYou: "Dành cho bạn"
|
||||
currentAnnouncements: "Thông báo hiện tại"
|
||||
pastAnnouncements: "Thông báo trước đó"
|
||||
youHaveUnreadAnnouncements: "Có thông báo chưa đọc."
|
||||
replies: "Trả lời"
|
||||
renotes: "Đăng lại"
|
||||
loadReplies: "Hiển thị các trả lời"
|
||||
pinnedList: "Các mục đã được ghim"
|
||||
keepScreenOn: "Giữ màn hình luôn bật"
|
||||
_announcement:
|
||||
forExistingUsers: "Chỉ những người dùng đã tồn tại"
|
||||
end: "Lưu trữ thông báo"
|
||||
readConfirmTitle: "Đánh dấu là đã đọc?"
|
||||
readConfirmText: "Điều này sẽ đánh dấu nội dung của \"{title}\" là đã đọc."
|
||||
_initialAccountSetting:
|
||||
accountCreated: "Tài khoản của bạn đã được tạo thành công!"
|
||||
letsStartAccountSetup: "Để bắt đầu, hãy cùng thiết lập tài khoản nhé."
|
||||
letsFillYourProfile: "Đầu tiên, hãy thiết lập hồ sơ của bạn."
|
||||
profileSetting: "Thiết lập hồ sơ"
|
||||
_accountMigration:
|
||||
movedTo: "Tài khoản mới:"
|
||||
_achievements:
|
||||
earnedAt: "Ngày thu nhận"
|
||||
_types:
|
||||
|
|
|
@ -1109,6 +1109,10 @@ youHaveUnreadAnnouncements: "您有未读的公告"
|
|||
useSecurityKey: "请根据浏览器或设备的提示,使用安全密钥或通行密钥。"
|
||||
replies: "回复"
|
||||
renotes: "转发"
|
||||
loadReplies: "查看回复"
|
||||
loadConversation: "查看对话"
|
||||
pinnedList: "已置顶的列表"
|
||||
keepScreenOn: "保持设备屏幕开启"
|
||||
_announcement:
|
||||
forExistingUsers: "仅限现有用户"
|
||||
forExistingUsersDescription: "若启用,该公告将仅对创建此公告时存在的用户可见。 如果禁用,则在创建此公告后注册的用户也可以看到该公告。"
|
||||
|
@ -1137,9 +1141,11 @@ _serverRules:
|
|||
description: "在新用户注册前显示服务器的简单规则。推荐显示服务条款的主要内容。"
|
||||
_serverSettings:
|
||||
iconUrl: "图标 URL"
|
||||
appIconUsageExample: "例如:PWA和新增至手机主屏幕的书签。"
|
||||
appIconStyleRecommendation: "因为可能会被裁切为圆形或者圆角图形,所以建议将背景用单色填充。"
|
||||
appIconResolutionMustBe: "分辨率必须符合{resolution}。"
|
||||
appIconDescription: "指定当 {host} 显示为 app 时的图标。"
|
||||
appIconUsageExample: "例如:作为书签添加到 PWA 或手机主屏幕的时候"
|
||||
appIconStyleRecommendation: "因为有可能会被裁切为圆形或者圆角矩形,建议使用边缘带有留白背景的图标。"
|
||||
appIconResolutionMustBe: "分辨率必须为 {resolution}。"
|
||||
manifestJsonOverride: "覆盖 mainfest.json"
|
||||
_accountMigration:
|
||||
moveFrom: "从别的账号迁移到此账户"
|
||||
moveFromSub: "为另一个账户建立别名"
|
||||
|
|
|
@ -1111,6 +1111,7 @@ replies: "回覆"
|
|||
renotes: "轉發"
|
||||
loadReplies: "閱覽回覆"
|
||||
loadConversation: "閱覽對話"
|
||||
pinnedList: "已置頂的清單"
|
||||
_announcement:
|
||||
forExistingUsers: "僅限既有的使用者"
|
||||
forExistingUsersDescription: "啟用代表僅向現存使用者顯示;停用代表張貼後註冊的新使用者也會看到。"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue